Khoa học, hay science, là một hệ thống tri thức và phương pháp nghiên cứu nhằm hiểu biết và khám phá về thế giới xung quanh chúng ta. Theo Luật Khoa học và Công nghệ, khoa học được định nghĩa là hệ thống tri thức bao gồm tất cả những điều liên quan đến bản chất, quy luật tồn tại và phát triển của sự vật, hiện tượng và tư duy.
Vậy khoa học là gì? Một cách đơn giản, khoa học là quá trình nghiên cứu của con người nhằm khám phá và tìm hiểu về kiến thức mới, quy luật và học thuyết liên quan đến tự nhiên và xã hội. Khoa học không ngừng tiến bộ, thay thế những điều cũ và lạc hậu bằng những kiến thức và quy luật mới phù hợp hơn với tiến bộ xã hội.
Ví dụ, trước đây, mọi người cho rằng thực vật không có cảm giác. Tuy nhiên, thông qua các cuộc thí nghiệm và nghiên cứu, các nhà khoa học đã chứng minh rằng thực vật thực sự có khả năng nhạy cảm và phản ứng với sự tiếp xúc. Ví dụ điển hình là loài cây xấu hổ, khi chạm hoặc sờ vào lá cây, chúng có thể thu nhỏ lại.
Từ góc độ hoạt động, khoa học là lĩnh vực hoạt động của con người, với mục tiêu khám phá bản chất và quy luật vận động của thế giới. Con người ứng dụng thành tựu của các ngành khoa học và sự hiểu biết vào các hoạt động sản xuất và sinh hoạt. Do đó, khoa học không chỉ là quá trình nghiên cứu, mà còn là cách tạo ra tri thức và ứng dụng cho lợi ích của xã hội nhân loại.
Khoa học thường chia thành 2 nhóm chính, đó là: Khoa học cơ bản, khoa học ứng dụng.
Khoa học cơ bản là một hệ thống lý thuyết dựa trên các quan hệ, thuộc tính và quy luật khách quan, và được thúc đẩy bởi sự ham hiểu biết của con người. Trước thế kỷ 19, khoa học cơ bản thường được hiểu là khoa học tự nhiên. Tuy nhiên, theo sự phát triển của xã hội, những nghiên cứu cụ thể đã được xem xét và đưa ra. Khoa học cơ bản không chỉ giới hạn trong phạm vi khoa học tự nhiên, mà còn bao gồm cả khoa học xã hội và khoa học hình thức (toán học).
Khoa học tự nhiên là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào khám phá và hiểu về tự nhiên, các quy luật và quá trình tự nhiên xảy ra trong vũ trụ và trên Trái Đất. Khoa học tự nhiên liên quan đến việc khám phá, diễn giải và dự đoán các quy luật và hiện tượng tự nhiên bằng cách sử dụng phương pháp khoa học.
Lĩnh vực này bao gồm nhiều ngành như vật lý, hóa học, sinh học, toán học, thiên văn học, địa chất học và các ngành khoa học tự nhiên khác. Các nhà khoa học tự nhiên sử dụng phương pháp quan sát, thực nghiệm, lý thuyết và mô hình hóa để nghiên cứu và hiểu các quy tắc và quy luật của tự nhiên. Họ tìm hiểu về cấu trúc, tính chất và tương tác của các hệ thống tự nhiên, từ hạt nhỏ nhất cho đến vũ trụ rộng lớn.
Khoa học xã hội là một lĩnh vực nghiên cứu nhằm hiểu và giải thích các hoạt động xã hội của con người, xã hội và mối quan hệ giữa các thành viên trong xã hội. Nó tập trung vào việc nghiên cứu và khám phá các khía cạnh về xã hội, bao gồm hành vi con người, tổ chức xã hội, văn hóa, kinh tế, chính trị, tâm lý, xã hội học, lịch sử xã hội và các vấn đề xã hội khác.
Khoa học xã hội bao gồm nhiều lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học, kinh tế học, chính trị học, lịch sử, địa lý, phân tích chính sách, quản lý công và các ngành nghề liên quan khác. Đối với những người làm việc trong lĩnh vực này, họ sẽ sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học để thu thập và phân tích dữ liệu, đưa ra những hiểu biết và thông tin hữu ích về xã hội và nhân loại.
Khoa học hình thức là lĩnh vực nghiên cứu toán học. Với khoa học hình thức, phương pháp nghiên cứu là khách quan, đảm bảo mối liên hệ giữa các lĩnh vực kiến thức. Loại khoa học này nhằm xác minh kiến thức, và toán học thường sử dụng các phương pháp tiên nghiệm, bao gồm cả số liệu thống kê và logic.
Đặc điểm chung của những nhóm khoa học này là sự tiếp cận thực nghiệm, trong đó kiến thức được xây dựng dựa trên quan sát, tìm hiểu và thử nghiệm để kiểm nghiệm tính đúng đắn. Quá trình thực nghiệm thường diễn ra trong một khoảng thời gian và nhiều lần, vì các điều kiện thực hiện thử nghiệm có thể khác nhau tùy thuộc vào địa điểm và điều kiện làm việc.
Khoa học cũng bao gồm các loại khoa học ứng dụng và khoa học liên ngành, trong đó áp dụng kiến thức nghiên cứu vào cuộc sống thực tế. Các lĩnh vực như sức khỏe, kỹ thuật... được nhóm lại trong khoa học ứng dụng và khoa học liên ngành. Những loại khoa học này có đặc điểm là kết hợp các yếu tố từ nhiều ngành khoa học khác nhau với thuật ngữ và cơ quan chuyên môn riêng.
Khoa học ứng dụng sử dụng kiến thức từ cả khoa học tự nhiên và khoa học xã hội để giải quyết các vấn đề trong thực tế, đồng thời thúc đẩy sự phát triển công nghệ và tiến bộ của xã hội nói chung.
Khoa học đã đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận và khám phá các lĩnh vực một cách tiên tiến hơn so với các thời kỳ trước đây. Những thành tựu từ nghiên cứu khoa học không chỉ đơn thuần là lý thuyết mà còn có liên quan mật thiết đến thực tế, từ đó mang lại các giải pháp và hướng đi phù hợp.
Khoa học cơ bản đã đóng góp to lớn vào sự phát triển của công nghệ hiện đại và thay đổi toàn diện cách mà xã hội loài người hoạt động. Mặc dù xã hội đã tồn tại hàng triệu năm, nhưng chỉ trong khoảng thời gian gần đây, khi các nghiên cứu khoa học được ứng dụng, chúng đã mang lại những tiến bộ vượt bậc trong tất cả các lĩnh vực. Những thành tựu của khoa học là sự kết hợp của nhiều ngành nghề khác nhau, tạo ra sự phát triển toàn diện.
Tri thức khoa học là gì? Là hệ thống tri thức toàn diện về các sự vật, hiện tượng và quy luật của chúng. Nó được xây dựng trên căn cứ chính xác, được kiểm nghiệm và có tính ứng dụng cao. Tri thức khoa học giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên và xã hội, và cung cấp cơ sở cho sự phát triển và ứng dụng của công nghệ.
Hai dạng tri thức khoa học:
Tri thức lý luận: Đây là loại tri thức dựa trên hệ thống kiến thức và lý thuyết nghiên cứu. Nó bao gồm các khái niệm, nguyên lý, quy tắc và mô hình được xây dựng dựa trên phân tích và suy luận logic. Tri thức lý luận cung cấp khung tư duy và phương pháp tiếp cận trong quá trình nghiên cứu khoa học.
Tri thức kinh nghiệm: Đây là loại tri thức được tích lũy thông qua trải nghiệm và quan sát thực tế. Nó bao gồm những hiểu biết mà con người thu được từ các sự vật và hiện tượng trong cuộc sống hàng ngày. Tri thức kinh nghiệm là cơ sở cho việc hình thành tri thức khoa học, và nó thường được sử dụng để đưa ra các ứng dụng và giải pháp trong thực tế.
Ý nghĩa tri thức trong triết học:
Theo ý nghĩa của triết học, tri thức là kết quả của quá trình nhận thức mà con người đạt được về thế giới hiện thực. Nó bao gồm việc tái hiện trong tư duy những thuộc tính và quy luật của thế giới thông qua ngôn ngữ hoặc các ký hiệu khác. Tri thức là sản phẩm của quá trình học tập và rèn luyện, và nó cho phép con người tích lũy những hiểu biết về thế giới xung quanh.
Khái niệm nghiên cứu khoa học là gì sau đây sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về khái niệm và ý nghĩa của nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực đổi mới tri thức và phát triển xã hội.
Nghiên cứu khoa học là một hoạt động xã hội với mục tiêu tìm kiếm, khám phá những điều mà khoa học chưa biết hoặc chưa tìm ra. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá bản chất của sự vật và hiện tượng, và tiến hóa nhận thức khoa học về thế giới để tạo ra sự cải tạo và phát triển. Nghiên cứu khoa học mở ra cánh cửa cho việc tìm hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh chúng ta, cung cấp sự hiểu biết mới và đóng góp vào sự tiến bộ và phát triển của xã hội.
Nghiên cứu mô tả (Descriptive research): Mục đích của nghiên cứu mô tả là đưa ra một hệ thống tri thức mới giúp con người phân biệt các sự vật, sự việc và các hiện tượng xung quanh. Thông thường, nghiên cứu mô tả sẽ bao gồm cả mô tả định tính và định lượng. Sự vật, hiện tượng sẽ được mô tả một cách riêng lẻ và sau đó được so sánh với nhiều sự vật, sự việc và hiện tượng khác nhau.
Nghiên cứu giải thích (Explanatory research): Mục đích của nghiên cứu giải thích là làm rõ các quy luật chi phối các hiện tượng hoặc quá trình vận động của sự vật. Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu nguyên nhân và mối quan hệ giữa các yếu tố để đưa ra lý giải cho hiện tượng xảy ra.
Nghiên cứu sáng tạo (Creative research): Hướng tới việc tạo ra các quy luật, sự vật mang tính khác biệt, mới lạ. Loại nghiên cứu này thường liên quan đến việc đưa ra ý tưởng sáng tạo, đột phá và phát triển các giải pháp mới trong lĩnh vực nghiên cứu.
Nghiên cứu dự báo (Anticipatory research): Mục đích của nghiên cứu dự báo là giúp chỉ ra xu hướng vận động của các hiện tượng hoặc sự vật trong tương lai. Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp và mô hình để dự đoán sự thay đổi và phát triển của các yếu tố quan trọng trong thế giới thực.
Nghiên cứu cơ bản (Fundamental research): Nhằm phát hiện thuộc tính, cấu trúc bên trong của các sự vật, sự việc và hiện tượng. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào việc tìm hiểu sự hoạt động của tự nhiên và thúc đẩy sự hiểu biết về nguyên lý cơ bản. Nó không nhắm đến ứng dụng trực tiếp, mà tạo nền tảng cho các nghiên cứu và phát triển tiếp theo.
Nghiên cứu ứng dụng (Applied research): Giúp giải thích, tạo ra các giải pháp, quy trình công nghệ để ứng dụng vào đời sống, sản xuất và các hoạt động kinh doanh. Nghiên cứu ứng dụng tập trung vào việc áp dụng tri thức và kết quả từ nghiên cứu cơ bản vào thực tế để đưa ra các giải pháp thực tiễn, góp phần giải quyết các vấn đề trong xã hội và công nghiệp.
Nghiên cứu triển khai (Implementation research): Từ các nghiên cứu cơ bản cũng như ứng dụng của chúng, nghiên cứu triển khai nhằm tổ chức triển khai và thực hiện các giải pháp, quy trình thử nghiệm trên quy mô lớn. Nó nhằm đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các phương pháp và công nghệ đã được phát triển trong môi trường thực tế.
Bài viết này đã trình bày về khái niệm cơ bản "khoa học là gì" cùng với các khía cạnh liên quan: văn bản khoa học, phân loại khoa học, tri thức khoa học và nghiên cứu khoa học. Hy vọng rằng thông qua những thông tin và giải đáp được đưa ra, bạn đã có thêm kiến thức và hiểu biết sâu hơn về khoa học, từ đó có thể áp dụng một cách tốt nhất vào thực tế và cuộc sống hàng ngày.
Link nội dung: https://tlpd.vn/khoa-hoc-la-gi-noi-dung-va-phan-loai-khoa-hoc-a38995.html