Chắc hẳn bạn đã từng tự hỏi, "Ngành Kinh Tế là gì?" và liệu nó có phải là lựa chọn hợp lý cho tương lai nghề nghiệp của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về ngành học quan trọng này và cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.
Ngành kinh tế là một lĩnh vực quan trọng trong xã hội, nghiên cứu về cách mà các tài nguyên hạn chế được sử dụng và phân phối để đáp ứng nhu cầu của con người. Nó liên quan đến các khía cạnh như sự phân phối thu nhập, tạo ra giá trị gia tăng, quản lý rủi ro tài chính và ảnh hưởng của chính trị, xã hội và môi trường đối với quá trình sản xuất và tiêu dùng.
Như vậy, ngành Kinh Tế không chỉ đơn thuần là việc nghiên cứu về số liệu, con số hay tài chính. Sâu xa hơn, ngành Kinh tế còn tập trung vào cách con người tạo ra, sử dụng và phân phối giá trị trong xã hội.
Ngành Kinh Tế đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình nền kinh tế của một quốc gia. Những kiến thức từ ngành này giúp các quốc gia và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa sử dụng tài nguyên có hạn để đáp ứng nhu cầu của xã hội. Chính vì vậy, người chọn theo đuổi ngành Kinh Tế thường được trang bị kiến thức phong phú và kỹ năng phân tích sâu rộng.
Trong đào tạo, khái niệm “kinh tế” bao trùm tất cả các ngành liên quan tới khía cạnh quản lý, tổ chức hoạt động kinh tế ở phạm vi vĩ mô toàn bộ nền kinh tế và ở phạm vi vi mô của từng tổ chức, doanh nghiệp, hộ sản xuất kinh doanh. Học Kinh tế, về bản chất là học các mối quan hệ trong quá trình triển khai hoạt động kinh tế của con người: mối quan hệ giữa các tổ chức với nhau; mối quan hệ giữa những cá nhân, các bộ phận trong một tổ chức; mối quan hệ giữa tổ chức với khách hàng, cộng đồng,…
Các khối thi vào ngành Kinh Tế tại các trường đại học ở Việt Nam thường là khối A. Tuy nhiên, ngoài khối A, còn có một số khối khác mà bạn có thể sử dụng để xét tuyển vào ngành Kinh Tế tại một số trường. Những khối này có thể là khối D, khối C, và khối B. Tùy thuộc vào từng trường và từng năm, các khối tuyển sinh có thể thay đổi, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin tuyển sinh cụ thể của trường mình quan tâm để biết rõ nhất về các khối thi được chấp nhận vào ngành Kinh Tế. Nhìn chung, cơ hội tham gia thi vào ngành Kinh tế khá đa dạng và rộng rãi.
Để biết thông tin điểm chuẩn ngành Kinh tế trong các năm, bạn nên tra cứu trên các trang web chính thống của các trường đại học và cao đẳng tại Việt Nam hoặc liên hệ với các cơ quan tuyển sinh để có thông tin chính xác nhất.
Dưới đây là bảng điểm chuẩn ngành kinh tế năm 2023 tại một số trường phổ biến:
STT
Tên trường
Chuyên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng
7310101
DGNLHCM
800
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2
Đại Học Quy Nhơn
7310101
DGNLHCM
700
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3
Đại Học Nha Trang
7310101
DGNLHCM
600
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4
Đại Học Quang Trung
7310101
DGNLHCM
500
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5
Đại Học Kinh Tế - Đại Học Đà Nẵng
7310101
A00, A01, D01, XDHB
26.75
Học bạ
6
Đại Học Quy Nhơn
7310101
A00, A01, D01, XDHB
24.5
Học bạ
7
Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế
7310101
A00, A01, D01, C15, XDHB
24
Xét học bạ
8
Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế
7310101CL
A00, A01, D01, C15, XDHB
24
Chuyên ngành KH-ĐT; Xét học bạ
9
Đại Học Vinh
7310101
A00, B00, A01, D01, XDHB
22
Học bạ
10
Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế
7620115
A00, A01, D01, C15, XDHB
18
Kinh tế nông nghiệp; Xét học bạ
STT
Tên trường
Chuyên ngành
Mã ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại học Kinh Tế - Luật - Đại Học Quốc Gia TPHCM
Kinh tế đối ngoại
7310106_402
DGNLHCM
884
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
2
Đại Học Tài Chính Marketing
7310101
DGNLHCM
820
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
3
Đại học Kinh Tế - Luật - Đại Học Quốc Gia TPHCM
Kinh tế học
7310101_401
DGNLHCM
815
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4
Đại Học Quốc Tế - Đại Học Quốc Gia TPHCM
7310101
DGNLHCM
770
Phân tích dữ liệu trong kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5
Đại học Kinh Tế - Luật - Đại Học Quốc Gia TPHCM
Kinh tế và Quản lý công
7310101_403
DGNLHCM
762
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
6
Đại Học Nông Lâm TPHCM
7310101
DGNLHCM
730
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
7
Đại Học An Giang
7310106
DGNLHCM
600
Kinh tế quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
8
Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM
7310106
DGNLHCM
600
Chuyên ngành: Kinh tế quốc tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
9
Đại Học Tài Chính Marketing
7310101
A00, A01, D01, D96, XDHB
28.7
Học bạ
10
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
TC12
DGNLHCM, DGNLQGHN
28.1
Kinh tế đối ngoại; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
Ngoài việc học sâu về kiến thức của từng chuyên ngành, người học sẽ được học các mảng kiến thức chung của ngành kinh tế. Một số môn học phổ biến như:
Kinh tế học: Nắm vững các nguyên tắc cơ bản và lý thuyết về kinh tế học, từ lý thuyết cung cầu đến kinh tế học phát triển.
Kế toán: Học về việc ghi sổ sách, phân tích số liệu tài chính, và các nguyên tắc quản lý tài chính.
Thống kê: Nắm vững cách thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu thống kê để hỗ trợ quyết định kinh tế.
Luật kinh tế: Hiểu về hệ thống pháp luật trong hoạt động kinh tế và cách nó tác động đến doanh nghiệp và cá nhân.
Quản trị kinh doanh: Học về cách quản lý và điều hành doanh nghiệp, từ quản lý nguồn nhân lực đến chiến lược kinh doanh.
Tài chính doanh nghiệp: Nắm vững kiến thức về quản lý tài chính và đầu tư trong môi trường doanh nghiệp.
Quản trị chuỗi cung ứng: Học về cách quản lý quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa.
Kinh tế quốc tế: Nắm vững kiến thức về giao dịch quốc tế, thương mại và hợp tác kinh tế.
Marketing: Hiểu về chiến lược tiếp thị, nghiên cứu thị trường và xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Kinh tế phát triển: Nghiên cứu về cách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và phát triển xã hội.
Quản lý dự án: Học về cách lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát dự án kinh tế.
Quản trị rủi ro và bảo hiểm: Học về cách định giá rủi ro tài chính và quản lý rủi ro trong kinh doanh.
Kinh tế công: Nắm vững kiến thức về quản lý và phát triển kinh tế trong ngành công và chính phủ.
Những môn học này cung cấp cho sinh viên ngành kinh tế nền tảng kiến thức rộng và kỹ năng cần thiết để hiểu và tham gia vào các hoạt động kinh tế trong xã hội.
Trong ngành kinh tế, có nhiều ngành con chuyên sâu khác nhau. Mỗi ngành con tập trung vào việc nghiên cứu và áp dụng các nguyên tắc kinh tế để hiểu và quản lý các khía cạnh cụ thể của hoạt động kinh doanh và tài chính.
Có thể kể tên một số ngành phổ biến trong khối ngành kinh tế như:
Ngành quản trị kinh doanh tập trung vào việc học về quản lý và hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp. Ngành này giúp sinh viên hiểu và áp dụng các nguyên tắc quản lý, kế hoạch, tổ chức, điều hành, và kiểm soát các hoạt động kinh doanh.
Ngành tài chính ngân hàng tập trung vào việc học về các hoạt động tài chính và ngân hàng trong môi trường kinh doanh và tài chính. Ngành này giúp sinh viên hiểu về quản lý, phân tích, đánh giá và quản trị tài chính, cũng như các hoạt động liên quan đến ngân hàng và thị trường tài chính.
Ngành kế toán tập trung vào việc thu thập, ghi chép, phân tích và tạo ra báo cáo tài chính của các tổ chức và doanh nghiệp. Sinh viên học ngành này sẽ tìm hiểu về quy trình kế toán, kiến thức về kế toán quản trị, thuế, kiểm toán và quản lý tài chính.
Ngành kiểm toán là mắt xích quan trọng trong việc bảo đảm tính minh bạch, công bằng và độ tin cậy trong thông tin tài chính của các tổ chức và doanh nghiệp. Ngành này tập trung vào việc đánh giá, xác minh và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu tài chính và thông tin liên quan, từ đó giúp đưa ra những quyết định quản lý và đầu tư hợp lý. Sinh viên học ngành Kiểm toán sẽ tiếp cận kiến thức về các tiêu chuẩn kiểm toán, phương pháp kiểm tra, quy trình xác minh, phát hiện gian lận và cách thức xử lý các sự cố liên quan đến tài chính. Họ cũng sẽ nắm vững các kiến thức về quản lý rủi ro, kiểm soát nội bộ và luật pháp tài chính.
Ngành logistic quản lý chiến lược và hoạt động liên quan đến việc quản lý và tối ưu hóa dòng hàng hóa, thông tin và dịch vụ từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Đây là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển, lưu trữ và phân phối một cách hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian. Ngành Logistics bao gồm các hoạt động như quản lý kho, vận chuyển, phân phối, lập kế hoạch sản xuất, quản lý thông tin liên quan đến hàng hóa, theo dõi dòng chảy và giám sát quá trình.
Ngành thương mại điện tử là lĩnh vực liên quan đến việc mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thông tin thông qua các hệ thống trực tuyến trên internet. Thương mại điện tử bao gồm nhiều mô hình kinh doanh như thương mại điện tử tiêu dùng (B2C), thương mại điện tử doanh nghiệp (B2B), thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và chính phủ (B2G), và thương mại điện tử giữa doanh nghiệp (B2B2B). Các hoạt động trong ngành này bao gồm tạo và quản lý trang web thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến, quản lý đơn hàng và giao hàng, thanh toán trực tuyến, xây dựng chiến lược marketing trực tuyến và phân tích dữ liệu khách hàng.
Ngành marketing là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các chiến lược, kỹ thuật và công cụ để tạo, giao tiếp và trao đổi giá trị giữa các tổ chức và khách hàng. Mục tiêu chính của Marketing là tạo ra nhu cầu, tạo ra giá trị và thúc đẩy sự tương tác tích cực giữa doanh nghiệp và khách hàng. Marketing bao gồm nhiều hoạt động như nghiên cứu thị trường, phân tích đối tượng mục tiêu, phát triển sản phẩm và dịch vụ, xây dựng chiến lược giá cả, quảng cáo và quảng bá, quản lý mối quan hệ khách hàng, và đo lường hiệu suất.
Ngành kinh doanh quốc tế là lĩnh vực chuyên sâu trong nghiên cứu và thực hành các hoạt động kinh doanh trên phạm vi quốc tế. Ngành này tập trung vào việc hiểu và ứng dụng các yếu tố văn hóa, chính trị, kinh tế và pháp lý khác nhau của các quốc gia để phát triển chiến lược kinh doanh toàn cầu. Các sinh viên trong ngành này học cách phân tích thị trường quốc tế, dự báo xu hướng kinh tế toàn cầu, quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, xây dựng các kế hoạch kinh doanh đa quốc gia, tìm hiểu về luật pháp và quy định quốc tế để đảm bảo tuân thủ khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế.
Ngành quản trị nhân lực là lĩnh vực chuyên về quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong tổ chức. Ngành này tập trung vào việc tuyển dụng, đào tạo, phát triển, đánh giá và duy trì nhân viên để tạo sự hài lòng và hiệu quả trong làm việc. Các sinh viên học cách xây dựng chính sách tuyển dụng, kế hoạch đào tạo, thiết lập các chương trình phúc lợi và thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp cho nhân viên. Họ cũng tìm hiểu về quản lý hiệu suất, giải quyết xung đột và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
Ngành kinh doanh thương mại tập trung vào việc nắm vững kiến thức về quá trình mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các tổ chức và cá nhân. Sinh viên học cách phân tích thị trường, dự đoán xu hướng tiêu dùng, xây dựng chiến lược tiếp thị và quản lý chuỗi cung ứng. Trong ngành này, sinh viên học cách tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ. Họ cũng tìm hiểu về quản lý kho, vận chuyển, quản lý rủi ro và phân tích tài chính liên quan đến hoạt động thương mại.
Ngành quản trị khách sạn tập trung vào việc chuẩn bị và quản lý các hoạt động trong ngành dịch vụ lưu trú. Sinh viên học cách vận hành khách sạn, quản lý nhân viên, dịch vụ, và tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng. Họ cũng tìm hiểu về tiếp thị, quản lý tài chính và kế hoạch phát triển khách sạn để đảm bảo chất lượng dịch vụ và lợi nhuận.
Cơ hội việc làm cho sinh viên khối ngành Kinh tế khá đa dạng. Với sự phát triển của nền kinh tế và doanh nghiệp, ngành Kinh tế đóng góp vai trò quan trọng trong việc cung ứng nhân lực cho nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số cơ hội việc làm mà sinh viên khối ngành Kinh tế có thể khám phá:
Phân tích dữ liệu: Hiện nay, việc thu thập và phân tích dữ liệu kinh tế để hỗ trợ quyết định kinh doanh ngày càng quan trọng. Các doanh nghiệp cần chuyên viên có khả năng làm việc với số liệu và đưa ra những phân tích chính xác.
Chuyên viên tài chính: Các tổ chức đều cần quản lý tài chính một cách hiệu quả. Công việc tư vấn về đầu tư, quản lý rủi ro, và tài chính cá nhân cũng đang có nhu cầu cao.
Kế toán: Công việc kế toán là một phần quan trọng trong hoạt động doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của số liệu tài chính.
Chuyên viên quản trị dự án: Doanh nghiệp đang tăng cường việc triển khai các dự án mới. Chuyên viên quản trị dự án có nhiệm vụ đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ và đạt được mục tiêu.
Marketing: Các doanh nghiệp cần chuyên gia trong việc xây dựng thương hiệu, tạo chiến lược tiếp thị và tương tác với khách hàng.
Quản lý nhân sự: Quản lý và phát triển nhân sự là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất làm việc của tổ chức.
Chuyên viên thương mại quốc tế: Doanh nghiệp ngày càng mở rộng quốc tế, cần chuyên viên có kiến thức về thương mại và quan hệ quốc tế.
Chuyên viên quản lý chuỗi cung ứng: Việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất và phân phối.
Tư vấn kinh tế: Làm việc cho các tổ chức tư vấn hoặc chính phủ, cung cấp lời khuyên về chính sách kinh tế và phát triển.
Chuyên viên quản lý rủi ro: Các công ty cần chuyên viên để đánh giá và quản lý rủi ro tài chính và kinh doanh.
Như vậy, sinh viên khối ngành Kinh tế có rất nhiều cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài chính, quản trị doanh nghiệp, đến quản lý dự án và thị trường. Điều quan trọng là phát triển kiến thức, kỹ năng và tư duy phân tích để tự tin và thành công trong sự nghiệp.
Việc lựa chọn trường đại học để học ngành Kinh tế là một quyết định quan trọng, và sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như vị trí, chất lượng giáo dục, cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp và sở thích cá nhân.
Dưới đây là một số trường đại học ở Việt Nam mà bạn có thể xem xét khi quyết định học ngành Kinh tế:
Đại học Quốc gia Hà Nội (Hanoi National University)
Đại học Quốc gia TP.HCM (Ho Chi Minh City National University)
Đại học Kinh tế Quốc dân (National Economics University) - NEU
Đại học Kinh tế TP.HCM (University of Economics Ho Chi Minh City) - UEH
Đại học Ngoại thương (Foreign Trade University) - FTU
Đại học Đông Á (Dong A University)
Đại học Huế (University of Hue)
Đại học Thương mại (University of Commerce)
Đại học Tôn Đức Thắng (Ton Duc Thang University)
Đại học Cần Thơ (Can Tho University)
Đại học Bách khoa Hà Nội (Hanoi University of Science and Technology)
Đại học Sư phạm TP.HCM (University of Pedagogy Ho Chi Minh City)
Đại học Mở TP.HCM (Open University Ho Chi Minh City)
Đại học Nha Trang (Nha Trang University)
Đại học Đà Nẵng (University of Danang)
Đại học Vinh (Vinh University)
Đại học Hải Phòng (Hai Phong University)
Đại học Sư phạm Kỹ thuật (University of Technical Education)
Để lựa chọn trường phù hợp, bạn nên xem xét các yếu tố như vị trí, uy tín của trường, chất lượng giáo dục, cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp. Hãy tìm hiểu kỹ trường và chương trình đào tạo trước khi đưa ra quyết định.
Thông tin về mức lương khối ngành Kinh tế năm 2023 có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau như vị trí công việc, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khu vực địa lý và loại công ty mà bạn làm việc. Dưới đây là một số thông tin ước tính về mức lương trong khối ngành Kinh tế tại Việt Nam năm 2023:
Mức lương khởi điểm: Sinh viên mới tốt nghiệp ngành Kinh tế thường có mức lương khởi điểm dao động từ khoảng 5 triệu đến 10 triệu đồng trở lên.
Chuyên viên phân tích: Các chuyên viên phân tích kinh tế thường có mức lương khá cao, tùy thuộc vào trình độ học vấn, kinh nghiệm và công ty mà họ làm việc. Mức lương của chuyên viên phân tích có thể từ 10 triệu đến 20 triệu đồng trở lên.
Quản trị kinh doanh: Các vị trí quản trị trong lĩnh vực kinh doanh như quản lý dự án, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự có mức lương cao, đặc biệt là tại các doanh nghiệp lớn. Mức lương của quản trị viên có thể từ 15 triệu đến 30 triệu đồng trở lên.
Chuyên gia tài chính: Các chuyên gia tài chính có mức lương khá hấp dẫn, đặc biệt là trong các ngành tài chính và ngân hàng. Mức lương của chuyên gia tài chính có thể từ 20 triệu đến 40 triệu đồng trở lên.
Giảng dạy và nghiên cứu: Các giáo viên đại học và nhà nghiên cứu trong ngành Kinh tế thường có mức lương tương đối ổn định, tùy thuộc vào trình độ học vấn, cơ hội nghiên cứu và địa vị trong cơ quan giáo dục.
Nhìn chung, mức lương bắt đầu cho người mới tốt nghiệp ngành kinh tế khoảng từ 6 triệu đến 10 triệu VNĐ mỗi tháng. Lương trung bình cho người có kinh nghiệm và trình độ học vấn tương đối là khoảng từ 12 triệu đến 20 triệu VNĐ mỗi tháng. Với các vị trí quản lý hoặc chuyên gia có kinh nghiệm, mức lương có thể từ 25 triệu đến 40 triệu VNĐ mỗi tháng trở lên. Trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và tư vấn kinh doanh, mức lương có thể cao hơn và tùy theo vị trí và kinh nghiệm.
Các số liệu về mức lương trong ngành Kinh tế chỉ mang tính chất tham khảo và thường biến đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau như vị trí công việc, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khu vực địa lý và loại công ty mà bạn làm việc. Những con số được đưa ra chỉ là ước tính dựa trên trung bình thị trường và có thể thay đổi theo thời gian. Để có thông tin chính xác và cụ thể hơn về mức lương trong ngành Kinh tế, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin đáng tin cậy như báo cáo thị trường, khảo sát mức lương, trang web việc làm, và tìm hiểu về mức lương thực tế tại các công ty hoặc tổ chức mà bạn quan tâm.
Ngành kinh tế khá rộng và “chấp nhận” đủ kiểu người, đủ kiểu tính cách, vì thế câu hỏi: “Con gái nên học ngành kinh tế nào?” thật sự không dễ trả lời. Hãy tự hỏi: “Mình sẽ học ngành gì để hợp với xu hướng tính cách của bản thân?”.
Bạn không nên tuyệt đối hóa việc chọn ngành, đặc biệt với ngành kinh tế có đặc thù rất rộng và bao quát. Thực tế, một lực học ổn là có thể học được tất cả các môn học trong ngành kinh tế, từ các môn mang tính xã hội cho đến tính toán (như Thống kê hay Toán). Và khi đi sâu, ngành nào cũng đều có cái hay của nó. Tốt nghiệp ra trường, bạn cũng không nhất thiết phải làm đúng ngành mình học, bởi chí ít là bạn được “tập thể dục tư duy” và thu lượm được các kỹ năng nào đó. Tuy nhiên, bạn nên đặt ra những câu hỏi để có định hướng sát nhất với những gì thuộc sở trường, vì được phát huy sở trường là lợi thế rất lớn trong suốt cuộc đời sau này.
Một vài câu hỏi bạn có thể tham khảo như:
Bạn thích hoạt động ở lĩnh vực nào?
Bạn thích hành động cụ thể nhanh chóng (ở doanh nghiệp) hay có tầm bao quát tổng thể (các cơ quan bộ ngành, quản lý nhà nước)?
Bạn thích làm việc độc lập mang tính chuyên môn cao hay công việc mang tính quảng giao quan hệ?
Bạn thích các công việc mang tính quy trình tỉ mỉ hay sự sáng tạo nhiều ý tưởng?
Hãy đặt ra các câu hỏi cho mình, cần tránh chọn ngành theo trào lưu, hay hoàn toàn dựa vào định hướng của “người lớn”.
Trong ngành kinh tế, sự nhẹ nhàng và nữ tính của các bạn gái có thể là lợi thế giúp tạo môi trường làm việc tích cực và quản lý đội ngũ nhân viên nếu làm quản trị nhân sự. Hoặc trong các công việc liên quan đến kế toán, tài chính, con gái thường có tính cách cẩn thận, tỉ mỉ nên khá phù hợp với các công việc này. Dù vậy, bạn hãy nhớ việc chọn ngành học phải dựa trên sở thích, khả năng và mục tiêu của mỗi người, không phụ thuộc vào giới tính. Lưu ý rằng, quan trọng nhất là các bạn nên chọn ngành mình thật sự đam mê và tự tin có thể phát triển tốt trong ngành đó. Việc nghiên cứu kỹ về ngành học, tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp và thảo luận với người thân sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Điều này áp dụng cho mọi ngành chứ không chỉ riêng ngành kinh tế.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về các nghề trong ngành kinh tế, những khó khăn và triển vọng của những nghề nghiệp khác nhau, bạn có thể tham khảo bộ sách “Người Trong Muôn Nghề: Ngành Kinh tế có gì” của Spiderum nhé.
Combo Sách Người Trong Muôn Nghề: Ngành Kinh Tế có gì Tập 1 + Tập 2
Link nội dung: https://tlpd.vn/kham-pha-nganh-kinh-te-tat-ca-nhung-gi-ban-can-biet-a37229.html