Cấu trúc as well as + verb gì? As good as hay as well as?

Cấu trúc as well as là một trong những cấu trúc cơ bản của tiếng Anh, được sử dụng để kết nối các ý tưởng và thông tin trong câu. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng as well as, kèm theo ví dụ và bài tập chi tiết trong bài viết này.

Tìm hiểu về cấu trúc as well as

cũng như, vừa... vừa..., hoặc không những... mà còn

Hiểu được ý nghĩa của cụm từ này, bạn sẽ sử dụng cấu trúc as well as thành thạo hơn.

1. As well as nghĩa là gì?

Cấu trúc as well as có nghĩa cũng như, vừa… vừa…, hoặc không những… mà còn, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cấu trúc này thường xuất hiện phổ biến trong cả văn viết và văn nói.

Ví dụ:

• I enjoy playing various musical instruments, such as the piano, the guitar, as well as the violin. (Tôi thích chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau, chẳng hạn như piano, guitar, cũng như violin.)

• She is known for her talent in both acting as well as singing. (Cô ấy nổi tiếng vừa về diễn xuất vừa về ca hát.)

2. Vai trò của cấu trúc as well as trong câu

Cấu trúc as well as trong tiếng Anh tương đương với từ and, được sử dụng để kết hợp hai đối tượng, hành động hoặc sự việc có tính chất tương tự mà không cần lặp lại phần đã được đề cập trước đó.

As well as nghĩa là gì?

>>> Xem thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

3. As good as hay as well as mới chính xác?

As good as và as well as có các ý nghĩa khác nhau:

1. As good as thường được sử dụng để so sánh mức độ hoặc chất lượng của hai thứ khác nhau và chỉ rằng chúng bằng nhau về mức độ hoặc chất lượng.

Ví dụ:

• Her painting skills are as good as her drawing skills. (Khả năng vẽ tranh của cô ấy bằng với khả năng vẽ của cô ấy.)

• The new smartphone is as good as the older model, but it’s more affordable. (Chiếc điện thoại thông minh mới này bằng với mẫu cũ, nhưng giá cả lại hợp lý hơn.)

• His performance in the last game was as good as his performance in the championship match. (Hiệu suất của anh ấy trong trận đấu cuối cùng bằng với hiệu suất của anh ấy trong trận chung kết.)

2. Cấu trúc as well as thường được sử dụng để thêm một yếu tố bổ sung hoặc danh sách thứ hai vào câu, thường để diễn tả tính năng hoặc yếu tố mà không liên quan đến việc so sánh chất lượng.

Vì vậy, lựa chọn giữa as good as và cấu trúc as well as phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt trong ngữ cảnh cụ thể.

>>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

Cách dùng as well as

Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa của cấu trúc as well as, bước tiếp theo là khám phá những cách dùng của cấu trúc này trong từng trường hợp cụ thể.

Cách dùng as well as.

1. Cấu trúc as well as thông thường

N/Adj/Phrase/Clause + as well as + N/Adj/Phrase/Clause

Ví dụ:

• She enjoys playing musical instruments, such as the piano as well as the violin. (Cô ấy thích chơi nhạc cụ, chẳng hạn như piano cũng như violin.)

• The conference covered various topics, from technology trends to marketing strategies, as well as networking opportunities. (Hội nghị bao gồm nhiều chủ đề, từ xu hướng công nghệ đến chiến lược tiếp thị, cũng như cơ hội kết nối.)

• He is skilled in web development, as well as graphic design. (Anh ấy giỏi trong phát triển web, cũng như thiết kế đồ họa.)

• The vacation package includes accommodation, meals, as well as guided tours of the city’s attractions. (Gói du lịch bao gồm chỗ ở, bữa ăn, cũng như các chuyến tham quan do hướng dẫn viên dẫn.)

• The company’s growth is attributed to its innovation as well as its strong customer relationships. (Sự phát triển của công ty được góp phần bởi sự đổi mới cũng như quan hệ mạnh mẽ với khách hàng.)

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI HỌC PHÍ TẠI ILA NGAY

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z cách dùng cấu trúc as if/as though và bài tập có đáp án

2. Cấu trúc as well as đi với động từ nguyên mẫu

Nếu động từ chính trong câu là dạng nguyên mẫu, thì động từ tiếp theo sau as well as cũng phải được sử dụng ở dạng nguyên mẫu mà không có to. Điều này là một điểm quan trọng cần lưu ý vì thường gây hiểu nhầm khi sử dụng cấu trúc as well as.

Ví dụ:

• She enjoys dancing as well as singing at the local community center. (Cô ấy thích nhảy múa cũng như hát tại trung tâm cộng đồng địa phương.)

• The team decided to play soccer as well as go hiking in the afternoon. (Đội quyết định chơi bóng đá cũng như đi leo núi vào buổi chiều.)

• My mother can take care of my sister as well as cook the dinner for my famlily. (Mẹ tôi không những có thể chăm sóc em gái tôi mà còn có thể nấu bữa tối cho gia đình tôi.)

• He enjoys both playing the piano as well as painting in his free time. (Anh ấy thích vừa chơi piano vừa vẽ tranh khi rảnh rỗi.)

As well as + verb gì?

3. Cấu trúc as well as dùng để nối hai chủ ngữ

Nếu trong một câu có hai chủ ngữ, động từ sẽ được chia theo chủ ngữ đầu tiên của câu. Nếu chủ ngữ trong cấu trúc as well as là số ít, động từ cũng sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ số ít đó. Ví dụ:

• John, as well as his friends, is going to the party tonight. (John, cũng như bạn của anh ấy, sẽ đến buổi tiệc tối nay.)

• The company, as well as its employees, has been working hard to meet the deadline. (Công ty, cùng với nhân viên của nó, đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.)

• The dogs, as well as the cats, enjoy playing in the garden. (Những chú chó, cũng như những con mèo, thích chơi trong vườn.)

• John, as well as his friends, is attending the conference. (John, cùng với bạn của anh ta, đều tham dự hội nghị.)

Một số cấu trúc as… as thông dụng khác trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc as well as như đã nêu ở trên, còn tồn tại một số cấu trúc mở rộng khác với dạng as… as. Hãy cùng ILA tìm hiểu sau as dùng gì nhé!

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ As good as Gần như His performance in the final race was as good as his competitor’s, but he narrowly lost the championship.

(Màn trình diễn của anh ấy trong cuộc đua cuối cùng là gần như bằng đối thủ của anh ấy, nhưng anh ấy đã mất cơ hội giành chức vô địch.)

As much as Hầu như là, gần như là I love you as much as the stars in the sky.

(Tôi yêu bạn nhiều như những ngôi sao trên bầu trời.)

As far as Theo như As far as I know, the meeting is still scheduled for next week.

(Theo như thông tin mà tôi biết, cuộc họp vẫn được lên lịch vào tuần tới.)

As soon as Ngay khi I will call you as soon as I arrive at the airport.

(Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến sân bay.)

As long as Miễn là You can use my car as long as you promise to return it by tomorrow.

(Bạn có thể sử dụng xe của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại vào ngày mai.)

As early as Ngay khi

We can start the project as early as next month if everything is ready.

(Chúng ta có thể bắt đầu dự án vào tháng tới ngay khi mọi thứ đã sẵn sàng.)

Cuối cùng, để ôn lại các kiến thức đã học, bạn hãy cùng ILA làm một bài tập nhỏ sau nhé!

Bài tập cấu trúc as well as có đáp án

bài tập

Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc as well as:

1. She studies biology, chemistry, and physics.

2. He enjoys reading books, watching movies, and listening to music.

3. The company produces cars, trucks, and motorcycles.

4. They visited Paris, London, and Rome on their European trip.

5. The event featured live music, dancing, and delicious food.

6. She has a talent for painting, drawing, and sculpture.

7. The package includes a spa treatment, a guided tour, and a complimentary meal.

8. The team consists of engineers, designers, and marketing professionals.

9. They provide education, healthcare, and clean water to the community.

10. He excels in math, science, and literature.

Đáp án

1. She studies biology as well as chemistry and physics.

2. He enjoys reading books as well as watching movies and listening to music.

3. The company produces cars as well as trucks and motorcycles.

4. They visited Paris as well as London and Rome on their European trip.

5. The event featured live music as well as dancing and delicious food.

6. She has a talent for painting as well as drawing and sculpture.

7. The package includes a spa treatment as well as a guided tour and a complimentary meal.

8. The team consists of engineers as well as designers and marketing professionals.

9. They provide education as well as healthcare and clean water to the community.

10. He excels in math as well as science and literature.

Qua bài viết trên, bạn có thể đã hiểu hơn về cấu trúc as well as nghĩa là gì và cách dùng as well as như thế nào trong từng trường hợp. ILA hy vọng bạn có thể nâng cao trình độ tiếng Anh và hiểu thêm được một kiến thức mới bổ ích cho việc học Anh ngữ của mình.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt nhanh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành

Link nội dung: https://tlpd.vn/cau-truc-as-well-as-verb-gi-as-good-as-hay-as-well-as-a36492.html