“Không bé ơi, em không follow anh mà em đòi xin in tư của anh. Anh không cho đâu” câu nói này từng là một trend hot đến mức được biến tấu thành nhạc, cùng với đó cụm từ “in tư” đã trở nên viral và được phổ biến trong cộng đồng Gen Z cho tới hiện tại nhờ cách phát âm “độc đáo” ấy.
Quay lại với bài viết, “In tư” hoặc “Info” là từ viết tắt của “Information”có nghĩa là “thông tin”. Vậy Information đi với giới từ gì? Cùng IELTSITY tìm hiểu qua bài viết dưới đây để hoàn thành nốt bài tập nhé!
I. Information là gì?
- “Information” là một danh từ không đếm được (noun) trong tiếng Anh, có nghĩa là “thông tin”.
- Information /ɪnfərˈmeɪʃən/ (n): thông tin
E.g.
- I need more information about the job before I can decide if I want to apply. (Tôi cần thêm thông tin về công việc trước khi quyết định liệu tôi có muốn nộp đơn xin việc hay không.)
- The website provides a wealth of information on different types of travel destinations. (Trang web cung cấp rất nhiều thông tin về các điểm đến du lịch khác nhau.)
- It is important to protect sensitive information, such as personal identification numbers and passwords, from being accessed by unauthorized individuals. (Quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm, như các số định danh cá nhân và mật khẩu, khỏi bị truy cập bởi các cá nhân không được ủy quyền.)
II. Information đi với giới từ gì?
“Information” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để biểu thị các mối quan hệ khác nhau giữa thông tin và các yếu tố khác trong câu. Dưới đây là một số giới từ thông dụng đi kèm với “information” và cách sử dụng của chúng
Giới từ Ví dụ “Information about”: biểu thị thông tin tổng quát về một chủ đề - The book provides information about the history and culture of Japan.(Sách cung cấp thông tin về lịch sử và văn hóa của Nhật Bản.)
- I need more information about the new project before I can start working on it.
(Tôi cần thêm thông tin về dự án mới trước khi bắt đầu làm việc trên nó.)
- The article contains information about the benefits of regular exercise.
(Bài báo chứa thông tin về lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên.)
“Information on”: biểu thị thông tin về một chủ đề cụ thể - Information on the new product launch was announced yesterday.(Thông tin về việc ra mắt sản phẩm mới đã được thông báo ngày hôm qua.)
- Can you give me some information on the company’s hiring process?
(Bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về quy trình tuyển dụng của công ty không?)
- The website provides information on a wide range of health topics.
(Trang web cung cấp thông tin về nhiều chủ đề sức khỏe khác nhau.)
“Information for”: biểu thị thông tin được cung cấp cho một đối tượng cụ thể - The guidebook includes information for tourists visiting the city for the first time.(Cẩm nang du lịch bao gồm thông tin cho khách du lịch đến thành phố lần đầu tiên.)
- The website provides information for students applying to the university.
(Trang web cung cấp thông tin cho các sinh viên đăng ký vào trường đại học.)
- The training program includes information for employees on how to handle difficult customers.
(Chương trình đào tạo bao gồm thông tin cho nhân viên về cách xử lý khách hàng khó tính.)
III. Một số từ đồng nghĩa với Information
- “The information superhighway” - một thuật ngữ chỉ Internet hoặc mạng lưới thông tin toàn cầu.
The rise of the information superhighway has made it easier for people to access information from all over the world. (Sự gia tăng của mạng lưới thông tin toàn cầu đã làm cho việc truy cập thông tin từ khắp nơi trên thế giới trở nên dễ dàng hơn.)
- “To be in the information age” - một cụm từ chỉ thời đại hiện tại, trong đó thông tin và công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong đời sống, kinh tế và xã hội.
In the information age, businesses need to be able to adapt quickly to changes in technology and consumer behavior. (Trong thời đại thông tin, các doanh nghiệp cần phải có khả năng thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi trong công nghệ và hành vi tiêu dùng.)
- “To be privy to information” - một thành ngữ chỉ việc biết thông tin cụ thể hoặc bí mật của một người, tổ chức hoặc sự kiện.
As the CEO, I am privy to information about the company’s financial situation that is not available to other employees. (Là CEO, tôi có thông tin về tình hình tài chính của công ty mà nhân viên khác không thể biết được.)
- “To give someone the inside information” - một cụm từ chỉ việc cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về một tình huống hoặc sự kiện.
My friend who works in the film industry gave me the inside information about the upcoming blockbuster movie. (Bạn của tôi làm việc trong ngành công nghiệp phim đã cung cấp cho tôi thông tin chi tiết về bộ phim bom tấn sắp tới.)
- “To get information straight from the horse’s mouth” - một thành ngữ chỉ việc biết thông tin từ nguồn đáng tin cậy nhất, thường là người có liên quan trực tiếp đến sự việc.
If you want to know what really happened, you need to get the information straight from the horse’s mouth, from someone who was there. (Nếu bạn muốn biết thực sự đã xảy ra chuyện gì, bạn cần phải biết thông tin từ người có liên quan trực tiếp đến sự việc.)
- “To be a font of information” - một cụm từ chỉ việc có kiến thức rộng về một chủ đề cụ thể và có thể cung cấp nhiều thông tin về nó.
My grandfather is a font of information about the history of our family and the town where we grew up. (Ông tôi là một nguồn thông tin về lịch sử của gia đình chúng tôi và thị trấn mà chúng tôi lớn lên.)
- “To be information overload” - một thành ngữ chỉ việc bị quá tải thông tin, khi cố gắng xử lý quá nhiều thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.
I had to take a break from my computer because I was experiencing information overload from all the emails and messages. (Tôi phải dừng lại khỏi máy tính vì tôi đang trải qua tình trạng quá tải thông tin từ tất cả các email và tin nhắn.)
- “To be information-savvy” - một cụm từ chỉ việc sử dụng thông tin và công nghệ thông tin hiệu quả và có hiểu biết về chúng.
Being information-savvy is an important skill in today’s world, where so much of our lives are influenced by technology and data. (Việc có kỹ năng thông thạo thông tin là một kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện nay, nơi mà nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta đều bị ảnh hưởng bởi công nghệ và dữ liệu.)
- “To be information-dense” - một thành ngữ chỉ việc có nhiều thông tin trong một văn bản hoặc tài liệu, thường là khó hiểu và phức tạp.
The research paper was very information-dense, with lots of technical terms and statistical analysis. (Bài báo nghiên cứu rất dày đặc thông tin, có nhiều thuật ngữ kỹ thuật và phân tích thống kê.)
- “To be information-starved” - một cụm từ chỉ việc thiếu thông tin cần thiết hoặc không đủ thông tin để hiểu một vấn đề cụ thể.
The students were information-starved about the history of the country, so the teacher had to provide more resources and materials to help them understand better. (Các học sinh thiếu thông tin về lịch sử đất nước, vì vậy giáo viên phải cung cấp thêm tài nguyên và vật liệu để giúp họ hiểu rõ hơn.
Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Information đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Information với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!