Với những bạn học tiếng Anh chắc chắn không cảm thấy xa lạ với động từ communicate. Từ vựng này xuất hiện phổ biến trong cả giao tiếp và các bài kiểm tra tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm được communicate đi với giới từ gì. Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết về cách dùng từ communicate và trả lời câu hỏi communicate đi với giới từ gì nhé!
I. Communicate là gì?
Theo từ điển Cambridge, communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “to share information with others by speaking, writing, moving your body, or using other signals” (Tạm dịch: chia sẻ thông tin với người khác bằng cách nói, viết, di chuyển cơ thể hoặc sử dụng các tín hiệu khác). Hay hiểu một cách đơn giản communicate mang nghĩa là giao tiếp.
Ví dụ:
- Daniel said he would communicate his request in writing instead of over the phone. (Daniel nói anh ấy sẽ truyền đạt yêu cầu của mình bằng văn bản thay vì qua điện thoại.)
- I felt I couldn’t communicate with Rebecca. (Tôi cảm thấy mình không thể giao tiếp với Rebecca.)
- As an actress, Julia can convey a wide range of emotions. (Là một diễn viên, Julia có thể truyền đạt rất nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.)
Word family với communicate
Ngoài động từ communicate, trong tiếng Anh ta có một số từ vựng khác thuộc từ loại danh từ và tính từ có liên quan đến từ này, cụ thể như sau:
Từ vựng Cách phát âm Ý nghĩa Ví dụ communication (n) /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ Sự liên lạc, sự giao tiếp. We are in direct communication with reporters in Japan.(Chúng tôi đang liên lạc trực tiếp với phóng viên tại Nhật Bản.)
Without a good phone signal, communication with the victim is difficult.
(Không có tín hiệu điện thoại tốt, việc liên lạc với người bị nạn rất khó khăn.)
communicant (n) /kəˈmjuː.nɪ.kənt/ Người truyền tin, người báo tin. Người chịu lễ ban thánh thể (tôn giáo). Christopher is the communicant in the church.(Christopher là người chịu lễ ban thánh thể trong nhà thờ.)
Julia as a communicant in the organization.
(Julia với tư cách là người truyền tin trong tổ chức.)
communicable (adj) /kəˈmjuː.nɪ.kə.bəl/ Có thể được truyền từ người này sang người khác. There is a new communicable disease that is spreading rapidly in the city.(Có một bệnh truyền nhiễm mới đang lan nhanh trong thành phố.)
The disease is transmitted through the respiratory tract and is highly infectious.
(Căn bệnh này lây truyền qua đường hô hấp và có khả năng lây nhiễm cao.)
communicator /kəˈmjuː.nɪ.keɪ.tər/ Người giao tiếp tiếp. Jessica is a good communicator.(Jessica là một người giao tiếp tốt.)
Động từ communicate thường đi cùng với giới từ trong câu. Vậy communicate đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
II. Communicate đi với giới từ gì?
Communicate có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích diễn đạt cụ thể. Thông thường communicate có thể đi với các giới từ như with, to và by trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng trong từng trường hợp nhé!
1. Communicate đi với giới từ with
With là giới từ đi cùng với communicate khá thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc liên lạc, giao tiếp, trao đổi với ai đó.
Ví dụ:
- Michael communicated with a sense of urgency about the problem at hand. (Michael truyền đạt với một cảm giác cấp bách về vấn đề trước mắt.)
- I feel like I can’t communicate with the people here. (Tôi cảm thấy mình không thể giao tiếp với những người ở đây.)
- The singer is communicating with her audience on stage. (Ca sĩ đang giao tiếp với khán giả của cô ấy trên sân khấu.)
2. Communicate đi với giới từ to
Ngoài đi với giới từ with thì communicate còn đi với giới từ to trong tiếng Anh. Cụm communicate to mang ý nghĩa là truyền đạt thông tin đến ai đó.
Ví dụ:
- The information of the meeting was then communicated to the party or target group. (Những thông tin của buổi họp sau đó đã được truyền đạt tới đảng hoặc nhóm mục tiêu.)
- Mark communicated to me the computer password. (Mark đã truyền đạt cho tôi mật khẩu máy tính.)
- Has the holiday notice been communicated to employees in the company? (Thông báo nghỉ lễ đã được thông báo tới nhân viên trong công ty chưa?)
3. Communicate đi với giới từ by
Communicate by mang ý nghĩa truyền đạt thông tin bằng cách sử dụng một phương tiện cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I prefer to communicate by text message rather than talking face-to-face. (Tôi thích giao tiếp bằng tin nhắn văn bản hơn là nói chuyện trực tiếp.)
- These recommendations correspond to the problems communicated by the doctor and are therefore more likely to succeed. (Những đề xuất này tương ứng với các vấn đề được bác sĩ truyền đạt và do đó có khả năng thành công hơn.)
Tham khảo thêm:
- Inform đi với giới từ gì? Cách phân biệt Inform và Announce
- Support đi với giới từ gì? 4 giới từ đi cùng với support
III. Các từ đồng nghĩa với communicate trong tiếng Anh
Cùng tham khảo một số từ đồng nghĩa với communicate trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng các từ này đa dạng trong giao tiếp để tránh lặp từ gây nhàm chán nhé!
Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ tell Kể, nói điều gì với ai đó. Tell us about your trip to Paris.(Hãy kể cho chúng tôi nghe về chuyển du lịch tới Pari của bạn.)
let someone know (idiom) Nói với ai đó điều gì đó. Let me know when you feel lonely.(Hãy cho tôi biết khi nào bạn cảm thấy cô đơn.)
give Để nói với ai đó điều gì đó. They gave the name of the winner on the newsletter.(Họ đã đưa ra tên của người chiến thắng trên bản tin.)
inform Thông báo. I informed the manager that I would be away tomorrow.(Tôi đã thông báo với người quản lý rằng tôi sẽ đi vắng vào ngày mai.)
notify Thông báo. The teacher is required to notify parents if their children fail to come to class.(The school must notify parents if their child does not show up for class.)
report Báo cáo. My boss wanted me to report to him on his progress every Monday.(Sếp muốn tôi báo cáo với anh ấy về tiến độ công việc vào thứ hai hàng tuần.)
advise Đưa ra lời khuyên cho ai đó. I think I’d advise Anna to leave the company.(Tôi nghĩ tôi nên khuyên Anna rời công ty.)
let something be known (idiom) Để chắc chắn rằng mọi người đều biết về một sự thật. James let it be known that he did not want to run again for Congress.(James cho mọi người biết rằng anh ấy không muốn tái tranh cử vào Quốc hội.)
spread the word (idiom) Thông báo. They’ve arranged a meeting for next Monday so if you see anyone do spread the word.(Họ đã sắp xếp một cuộc họp vào thứ Hai tuần sau để nếu bạn thấy ai đó hãy thông báo.)
IV. Luyện tập communicate đi với giới từ gì
Để nắm chắc hơn kiến thức về communicate đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng với communicate thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- The film deals with people’s inability to communicate _____ the people they love.
- Unable to speak a word in that language, Anna communicated _____ her hands.
- Has the news of the meeting been communicated _____ everyone?
- I prefer to communicate _____ text messages.
- Lisa needs to communicate _____ her boss about the project.
Đáp án
- with
- with
- to
- by
- with
Trên đây là kiến thức về cách dùng từ communicate trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi communicate đi với giới từ gì mà bạn cần nắm. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác nhất. Cùng học thêm nhiều bài học ngữ pháp thú vị khác trên blog Hocielts24h nhé!