Chứng chỉ tiếng Anh PTE là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được sử dụng để xin visa du học, lao động. Bên cạnh IELTS hay TOEFL thì PTE cũng là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến. Hãy cùng Edulife tìm hiểu các thông tin về bằng tiếng Anh PTE qua bài viết dưới đây.
Chứng chỉ tiếng Anh PTE là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh PTE (Pearson’s Test of English) là chứng chỉ công nhận trình độ tiếng Anh cho người đi du học, định cư nước ngoài, xin visa lao động. PTE được công nhận tại các trường đại học TOP đầu của Úc, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Canada. Đặc biệt PTE còn được chấp nhận rộng rãi khi làm dịch vụ quốc tịch, định cư, lao động,…
Bài thi chứng chỉ PTE thi trên máy tính và được chấm điểm tự động, gồm 3 loại bài thi:
- PTE Academic (PTE học thuật): Là bài thi chuyên bề vào ngữ pháp từ vựng, dành cho thí sinh muốn đi du học hoặc định cư tại Úc, Vương quốc Anh, Mỹ, Canada. Thí sinh từ 16 - 18 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh trước khi tham gia thi.
- PTE General (PTE tổng hợp): Là bài thi có độ khó trung bình, tập trung vào giao tiếp và các tình huống thực tế. PTE General dành cho người từ 16 tuổi trở lên với mục đích giao tiếp, du lịch hoặc làm việc tại môi trường không cần chuyên môn.
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em): Đây là bài thi Anh ngữ Quốc tế dành cho đối tượng là các em học sinh tiểu học có độ tuổi từ 6-13 tuổi đặc biệt lứa tuổi 9-11 tuổi.
Chứng chỉ tiếng Anh PTE được công nhận ở đâu
Chứng chỉ tiếng Anh PTE được công nhận rộng rãi trên khắp các quốc gia trên thế giới, nó là một sự lựa chọn thay thế các chứng chỉ khác như: IELTS, TOEFL, Cambridge. PTE Academic được sử dụng tại nhiều quốc gia và tổ chức cho các mục đích như:
Du học:
- 100% các trường đại học/ cao đẳng Úc và New Zealand công nhận.
- 2/3 các trường đại học/ cao đẳng tại Mỹ và Canada, bao gồm cả những trường đại học hàng đầu như: Harvard, Stanford, Yale,…
- 98% trường đại học/ cao đẳng tại Anh Quốc.
- Được công nhận bởi hệ thống tuyển sinh của các trường Đại học và Cao đẳng Liên Hiệp Vương Quốc Anh (UCAS).
- Hiệp hội TESOL Quốc tế.
- Ban tuyển sinh các trường Đại học Phần Lan (UAF).
Nhập cư:
- Được công nhận bởi bộ di trú Úc - (The Department of Immigration and Citizenship (DIAC)
- Bộ Nhập cư và Bảo vệ Biên giới Úc (DIBP).
- Dịch vụ quốc tịch và di dân của nước cộng hòa Ireland (INIS), PTE Academic được chấp nhận cho visa sinh viên xin thị thực dài hạn để học tập tại Ireland.
- Cục Biên Giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh, PTE Academic được công nhận hợp lệ cho visa sinh viên Thường Bậc 4 - Tier 4 General Student. PTE Academic cũng được công nhận hợp lệ cho visa dạng Tier 1 và Tier.
>> Xem thêm: Chứng chỉ tiếng anh PET
Đối tượng nào nên thi chứng chỉ PTE
Du học sinh:
- Sinh viên muốn du học các nước nói tiếng Anh: PTE được công nhận rộng rãi bởi hơn 3.000 tổ chức giáo dục tại 70 quốc gia, bao gồm Úc, Canada, Mỹ, Anh, New Zealand, Singapore.
- Học sinh muốn học bổng du học: PTE là một trong những kỳ thi được chấp nhận để xét học bổng tại nhiều trường đại học trên thế giới. Sinh viên muốn rút ngắn thời gian ôn thi: So với IELTS, PTE có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn thi vì kết quả thi được công bố nhanh hơn (trong vòng 5 ngày làm việc).
Người đi định cư:
- Di dân tay nghề: PTE là bài thi tiếng Anh được chấp nhận cho visa tay nghề Úc, New Zealand và một số quốc gia khác. Chuyên gia muốn định cư: PTE có thể giúp bạn chứng minh năng lực tiếng Anh để đáp ứng yêu cầu định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Nhân viên văn phòng:
- Nhân viên muốn thăng tiến: PTE có thể giúp bạn chứng minh năng lực tiếng Anh để nâng cao cơ hội thăng tiến trong công việc. Nhân viên muốn làm việc cho công ty quốc tế: PTE là bài thi tiếng Anh được nhiều công ty quốc tế chấp nhận để tuyển dụng nhân viên. Ngoài ra, PTE còn phù hợp với:
Cá nhân muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh: PTE là bài thi đánh giá toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh. Học sinh muốn thi thử năng lực tiếng Anh: PTE cung cấp bài thi thử miễn phí để bạn đánh giá trình độ tiếng Anh của bản thân.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ tiếng Anh PTE
Bài thi PTE Academic được chia thành 3 phần chính, đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết:
1. Nói & Viết (Speaking & Writing)
- Thời gian: 77-93 phút
- Số lượng câu hỏi: 20-24
- Các dạng câu hỏi: Giới thiệu bản thân (Personal Introduction) Đọc to (Read Aloud) Lặp lại câu (Repeat Sentence) Miêu tả hình ảnh (Describe Image) Tóm tắt bài giảng (Summarize Spoken Text) Trả lời câu hỏi ngắn (Answer Short Question) Tóm tắt bài viết (Summarize Written Text) Viết bài luận (Write Essay)
2. Đọc (Reading)
Thời gian: 32-40 phút Số lượng câu hỏi: 32-41 Các dạng câu hỏi: - Lựa chọn đáp án đúng (Multiple Choice, Choose Multiple Answers) - Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks) - Sắp xếp câu (Reorder Paragraphs) - Viết tóm tắt (Write a Summary)
3. Nghe (Listening)
Thời gian: 45-57 phút Số lượng câu hỏi: 45-50 Các dạng câu hỏi: Lựa chọn đáp án đúng (Multiple Choice, Choose Multiple Answers) Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blanks) Viết tóm tắt (Write a Summary) Nối thông tin (Highlight Incorrect Words) Phân biệt giọng nói (Identify the Speaker)
Lưu ý:
Thời gian và số lượng câu hỏi của mỗi phần có thể thay đổi tùy theo đề thi. Bài thi PTE được thực hiện trên máy tính. Bạn có thể sử dụng tai nghe trong phần thi Nghe. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về cấu trúc bài thi PTE tại website chính thức của PTE: https://www.pearsonpte.com/
Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh KET
Cách tính điểm thi PTE
Điểm thi PTE được tính dựa trên thang điểm từ 10 đến 90 điểm. Điểm của mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết được tính riêng biệt và điểm tổng thể là trung bình cộng của điểm các kỹ năng.
Cấu trúc điểm thi PTE:
- Kỹ năng giao tiếp: 70% Nghe: 20% Nói: 25% Đọc: 15% Viết: 10%
- Kỹ năng bổ trợ: 30% Phát âm Ngữ pháp Chính tả Từ vựng Sức trôi chảy Cách hành văn Cách tính điểm cho từng kỹ năng:
- Nghe: Điểm được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng và độ chính xác trong việc phát âm.
- Nói: Điểm được tính dựa trên độ trôi chảy, phát âm, ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức bài nói.
- Đọc: Điểm được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng và tốc độ đọc.
- Viết: Điểm được tính dựa trên ngữ pháp, chính tả, từ vựng, cách tổ chức bài viết và độ trôi chảy.
Lưu ý:
Điểm thi PTE được chấm bởi hệ thống máy tính và được công bố trong vòng 5 ngày làm việc. Bạn có thể yêu cầu chấm điểm lại bài thi PTE, nhưng có thể phải chịu phí.
Lệ phí thi PTE
Lệ phí thi PTE bao nhiêu?
Lệ phí thi chứng chỉ tiếng Anh PTE có 2 loại:
- Đăng ký trước ngày thi 48 tiếng: 165 USD.
- Đăng ký trước ngày thi từ 24 - 47 tiếng: 206.25 USD.
Lưu ý khi tham gia kỳ thi chứng chỉ PTE
Sau đây là những thông tin hướng dẫn đăng ký thi PTE, cũng như các lưu ý trong quá trình làm bài nhằm giúp các bạn có thể đạt được những kết quả thi cao như mình mong đợi nhé!
Khâu chuẩn bị
- Các thí sinh hãy kiểm tra máy tính, tai nghe và micro trước khi bắt đầu thật kỹ. Đảm bảo các thiết bị máy móc được hoạt động bình thường, nếu có bất kỳ sự cố gì trong quá trình kiểm tra thì cần giơ tay báo hiệu cho giám thị biết để được hỗ trợ.
- Lưu ý thí sinh không ghi chép thông tin vào bất kỳ đâu, kể cả bảng viết được cung cấp cho đến khi bắt đầu bài thi.
Thực hiện bài thi
Bài thi PTE sẽ kiểm tra 4 kỹ năng của thí sinh gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Một số lưu ý từng phần trong quá trình làm bài để có thể giúp bạn làm bài thi một cách hiệu quả nhất.
- Nghe: Nội dung phần nghe chỉ được nghe 1 lần và không được phát lại. Các câu hỏi sẽ sử dụng các giọng tiếng Anh khác nhau. Vậy nên thí sinh cần hết sức tập trung trong phần này.
- Nói: Thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời một số câu hỏi. Nên bạn cần suy nghĩ thật kỹ trước khi đưa ra câu trả lời, vì bạn sẽ không được thu âm đáp án lần 2. Trong quá trình trả lời cần giữ được bình tĩnh, trả lời lưu loát, không ngập ngừng.
- Viết: Phần thi này yêu cầu thí sinh trả lời một số câu hỏi và thí sinh không bắt buộc phải trả lời lần lượt từng câu. Do vậy nếu chưa chắc chắn đáp án nào hãy chuyển qua câu dễ hơn.
Đặc biệt trong quá trình làm bài nếu có bất kỳ sự cố nào về thiết bị hãy liên hệ ngay với giám thị để được hỗ trợ.
Hoàn thành bài thi PTE
- Thí sinh kiểm tra bài thi chắc chắn kết quả trước khi nộp bài. Ra hiệu cho giám thị thu bài theo đúng quy định.
- Khi nộp bài xong thí sinh được đưa ra khỏi phòng thi và kiểm tra các dữ liệu sinh học lần cuối trước khi rời phòng thi.
- Nộp lại các tài liệu, được cấp giấy xác nhận đã hoàn thành bài thi PTE.
Quy định khi bước vào phòng thi
Tại Việt Nam, thí sinh dự thi phải có mặt tại phòng thi trước 15 đến 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi. Thí sinh nhớ mang theo hộ chiếu còn hiệu lực. Hội đồng thi sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay của từng thí sinh. Đối chiếu hộ chiếu khi thí sinh xuất trình.
Đồ dùng có thể mang vào phòng thi:
- Khăn giấy.
- Thuốc ho đã được mở.
- Gối đỡ, kê cổ, lưng, tay, chân bị thương.
- Đai cổ nếu bị thương vùng cổ.
- Áo len, áo khoác hoặc trang phục có túi và được xác nhận trong túi rỗng.
- Kính và máy trợ thính.
- Máy bơm insulin gắn vào cơ thể cá nhân.
Đồ dùng không được phép mang vào phòng thi
- Điện thoại di động, máy tính cầm tay, thiết bị trợ lý số hóa cá nhân (PDA) và các thiết bị điện tử khác. Các thiết bị điện tử cần được tắt nguồn trước khi bỏ vào tủ lưu trữ.
- Đồ trang sức có kích thước lớn hơn 1cm.
- Đồng hồ, ví.
- Mũ, túi và áo khoác.
- Sách vở.
>> Xem thêm: Chứng chỉ tiếng anh TEFL
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo trọn bộ 6 đề thi thử chứng chỉ PTE: TẠI ĐÂY
Thay đổi và hủy lịch thi
Bạn có thể thay đổi hoặc hủy lịch thi PTE theo các cách sau:
Hủy trực tuyến: Truy cập trang web của hội đồng thi PTE và đăng nhập vào tài khoản của bạn. Sau đó, chọn “Lịch thi” và chọn “Hủy lịch thi”. Gọi điện thoại: Gọi đến số điện thoại của hội đồng thi PTE và cung cấp thông tin cá nhân và lịch thi của bạn. Gửi email: Gửi email đến hội đồng thi PTE và cung cấp thông tin cá nhân, lịch thi của bạn và lý do hủy thi.
Quy định về hoàn lệ phí thi:
Hủy lịch thi trước 14 ngày hoặc hơn: Bạn sẽ được hoàn lại 100% lệ phí thi. Hủy lịch thi từ 7 đến 14 ngày trước khi thi: Bạn sẽ được hoàn lại 50% lệ phí thi. Hủy lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi: Bạn sẽ không được hoàn lại lệ phí thi.
Luyện thi PTE ở đâu?
Bạn đang ấp ủ dự định du học, định cư hay thăng tiến trong công việc? PTE là bài thi tiếng Anh được công nhận rộng rãi bởi nhiều tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên thế giới. EduLife tự hào là trung tâm luyện thi PTE uy tín với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Hãy để EduLife đồng hành cùng bạn chinh phục điểm số PTE mơ ước!
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận:
Lộ trình luyện thi PTE cá nhân hóa: Dựa trên trình độ hiện tại và mục tiêu điểm số của bạn, EduLife sẽ thiết kế lộ trình học tập phù hợp nhất. Tài liệu ôn thi PTE miễn phí: EduLife cung cấp cho bạn bộ tài liệu ôn thi PTE chất lượng, được cập nhật liên tục.
Có hợp đồng cam kết đầu ra bằng văn bản: Edulife là đơn vi tiên phong đầu tiên tại Việt Nam cam kết đầu ra cho khách hàng bằng văn bản.
Hãy để lại thông tin đăng ký để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ nhé!
Quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL iBT
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT
>> Xem thêm: Chứng chỉ tiếng anh Aptis
Một số câu hỏi thường gặp
Bằng PTE có thời hạn sử dụng là bao lâu?
Chứng chỉ PTE thường có giá trị trong vòng 2 năm. Riêng đối với mảng nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì thời hạn sử dụng là 3 năm. Vì thế, bạn cần cân nhắc thật kỹ để lựa chọn thời điểm thi chứng chỉ này nhé!
Chứng chỉ pte 30 là gì ?
Chứng chỉ PTE 30 là một mức điểm cụ thể trong bài thi PTE Academic. Bài thi PTE Academic được chấm điểm theo thang điểm từ 10 đến 90, với 90 là điểm cao nhất. Do đó, PTE 30 tương ứng với mức điểm trung bình trong bài thi.Chứng chỉ PTE 30 là một mức điểm cụ thể trong bài thi PTE Academic. Bài thi PTE Academic được chấm điểm theo thang điểm từ 10 đến 90, với 90 là điểm cao nhất. Do đó, PTE 30 tương ứng với mức điểm trung bình trong bài thi.