Trong lao động và sinh hoạt hàng ngày, việc bị thương ngoài da không phải là chuyện hiếm gặp. Các vết thương hở có thể rất nhỏ từ vết xước da, vết kim đâm, đứt tay cho đến những vết thương lớn hơn như đứt da sâu, rách da mảng lớn... Các vết thương đều cần có cách xử lý thích hợp, tránh việc nhiễm trùng vết thương hở.
1. Xử lý vết thương hở
Với các vết thương do tai nạn lao động hoặc do tai nạn sinh hoạt gây rách và chảy máu da, kèm theo tổn thương phần mềm. Ngay thời điểm vết thương xuất hiện đã có nguy cơ nhiễm các loại vi khuẩn và tác nhân gây bệnh khác, thông qua vết thương hở này để xâm nhập vào bên trong cơ thể. Phân loại vết thương đến bệnh viện sớm trước 6 giờ được xem là vết thương sạch, vết thương đến sau 6 giờ là vết thương có nguy cơ bị nhiễm khuẩn cao hơn rất nhiều lần.
Đối với các vết thương hở nhưng nông, vết nhỏ gọn, nhìn sạch thì có thể rửa bằng các dung dịch sát khuẩn, sau đó băng kín vết thương. Xử lý các vết thương phần mềm cần phải cầm máu kịp thời, tránh làm vết thương nhiễm khuẩn. Vết thương có dị vật cần phải rút ra nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương mạch máu và dây thần kinh.
Với các vết thương hở nhưng dài và sâu, có thể kèm theo dập nát tổ chức hay các vết bẩn cần phải cắt lọc, cần tiến hành làm sạch, sát trùng vết thương hở, khâu phục hồi vết thương. Sau khi khâu cần phải điều trị kết hợp bằng kháng sinh trong 7 -10 ngày để tránh nhiễm trùng vết thương hở. Hầu hết các vết thương có thể cắt chỉ sau khi khâu từ 10 - 14 ngày tùy vị trí. Các vết thương tại vùng mặt là vùng được tưới máu nhiều nên thường liền nhanh, có thể cắt chỉ chỉ sau 10 ngày.
Tuy chỉ là một vết rách da nhẹ nhưng nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời có thể sẽ trở nên nghiêm trọng chỉ trong khoảng thời gian rất ngắn. Ngoài ra, chúng ta cần nắm được cách nhận biết vết thương đang bị nhiễm trùng để có cách xử lý kịp thời, tránh diễn biến xấu hơn.
2. Có nên băng kín vết thương không?
Có rất nhiều người cho rằng nên để vết thương “thở”, không băng bó lại sau khi đã được làm sạch. Tuy nhiên, việc làm này có thể sẽ khiến vết thương hở phải tiếp xúc với nhiều tác nhân gây nhiễm trùng hơn. Việc để vết thương hở không băng lại không giúp ích gì cho quá trình lành thương cả. Cách tốt để quá trình lành thương diễn ra nhanh và phòng ngừa tình trạng nhiễm trùng vết thương hở đó là giữ đủ độ ẩm cho vết thương bằng một số loại thuốc mỡ, ngăn không cho vết thương bị khô lại và đóng vảy, vì khi vết thương đóng vảy sẽ mất thời gian lâu hơn để lành lại.
3. Nhận biết nhiễm trùng vết thương hở
Một số dấu hiệu nhận biết nhiễm trùng vết thương hở bao gồm:
- Vết thương chảy dịch màu vàng hoặc dịch xanh lá cây, có hoặc không kèm theo mùi hôi. Nếu mủ chảy ra có màu xanh lá cây và/hoặc có mùi khó chịu thì chắc chắn rằng đã bị nhiễm trùng.
- Vết thương đau nhiều, có dấu hiệu bị sưng hoặc đỏ tấy.
- Thay đổi màu sắc hoặc kích thước so với vết thương ban đầu. Vùng bị đỏ lan rộng khoảng 2 tới 3 mm quanh miệng vết thương là bình thường nhưng nếu lan rộng hơn nữa thì cần hết sức lưu ý.
- Xuất hiện các vệt đỏ trên da xung quanh vết thương.
- Biểu hiện sốt
- Cảm giác đau không giảm đi. Bình thường hiện tượng đau và sưng chỉ lên đến đỉnh điểm vào ngày thứ hai và sau đó sẽ giảm dần.
- Người bệnh có vẻ rất yếu ớt.
4. Vết thương hở bị nhiễm trùng phải làm sao?
Xử lý nhiễm trùng vết thương hở tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ, vị trí, tổng tạng sức khỏe và thời gian đã xuất hiện vết thương. Nếu vết thương chỉ bị đỏ nhẹ, thấm hoặc chườm nước muối (2 muỗng cà phê muối trong một lít nước), sau đó lau khô vết thương, 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 15 phút. Nếu vết thương đã được khâu không được ngâm nước vì ngâm nước làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Sử dụng thuốc điều trị nhiễm trùng, kháng sinh, thuốc giảm đau và sưng. Khi cần thiết có thể phẫu thuật để làm sạch vết thương hoặc loại bỏ các mô bị nhiễm trùng, mô chết hoặc các dị vật. Bác sĩ có thể rút mủ từ da để cải thiện tình hình.